Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần biết gì về các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI)?
Share
STI là gì?
STI (bệnh lây truyền qua đường tình dục) là các bệnh nhiễm trùng do vi-rút, vi khuẩn hoặc ký sinh trùng gây ra.
Mặc dù chúng thường lây lan qua quan hệ tình dục, nhưng STI cũng có thể truyền qua các con đường khác — bao gồm khi sinh nở, truyền máu hoặc dùng chung kim tiêm. Các mầm bệnh có thể lây qua máu, tinh dịch, dịch âm đạo và thậm chí qua các vật dụng dùng chung ở nơi công cộng.
Do cấu tạo của hệ sinh sản nữ, phụ nữ thường dễ bị tổn thương bởi các bệnh nhiễm trùng này hơn.
Triệu chứng của STI là gì?
Phần lớn các bệnh STI không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, hoặc dấu hiệu có thể nhẹ đến mức nhiều người không nhận ra mình đã bị nhiễm. Khi triệu chứng xuất hiện, chúng có thể bao gồm:
- Vết loét hoặc mụn nước quanh cơ quan sinh dục, miệng hoặc hậu môn
- Thay đổi khí hư (về lượng, màu sắc hoặc mùi)
- Dịch tiết từ dương vật hoặc âm đạo
- Đau hoặc cảm giác nóng rát khi đi tiểu
- Đau khi quan hệ tình dục
- Đau bụng dưới, sốt hoặc sưng hạch bạch huyết
- Phát ban ở tay, chân hoặc thân người
Ngay cả khi bạn không có triệu chứng, bạn vẫn có thể đã bị nhiễm — đó là lý do tại sao việc xét nghiệm STI định kỳ không phải là lựa chọn, mà là điều bắt buộc.
▶ Các loại STI
STI thường được phân loại thành bốn nhóm chính dựa trên loại tác nhân gây bệnh:
|
Vi khuẩn (8 loại) |
Chlamydia trachomatis |
Neisseria gonorrhoeae |
Syphilis (Treponema pallidum) |
|
Mycoplasma genitalium |
Gardnerella vaginalis |
Mycoplasma hominis |
|
|
Ureaplasma urealyticum |
Ureaplasma parvum |
|
|
|
Vi rút (2 loại) |
Vi rút Herpes simplex loại 1 |
Vi rút Herpes simplex loại 2 |
|
|
Nấm (1 loại) |
Candida albicans |
|
|
|
Ký sinh trùng (1 loại) |
Trichomonas vaginalis |
|
|
▶ Những biến chứng tiềm ẩn của STI đối với phụ nữ là gì?
Nếu không được điều trị kịp thời ở giai đoạn đầu, các bệnh STI có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng — đặc biệt là đối với phụ nữ. Những biến chứng đó có thể bao gồm:
|
Pathogen (STI) |
Associated Complications |
Evidence Level |
||
|
Chlamydia trachomatis, CT |
Preterm birth, premature rupture of membranes, endometritis, low birth weight, intrauterine fetal death |
Meta-analysis |
||
|
Neisseria gonorrhoeae, NG |
Preterm birth, premature rupture of membranes, perinatal death, low birth weight, neonatal conjunctivitis |
Systematic review |
||
|
Mycoplasma genitalium, MG |
Miscarriage, preterm birth, infertility, cervicitis, pelvic inflammatory disease (PID) |
Meta-analysis |
||
|
Trichomonas vaginalis, TV |
Preterm birth, premature rupture of membranes, small-for-gestational-age infants |
Systematic review, Meta-analysis |
||
|
Treponema pallidum, TP |
Early fetal loss, preterm birth, stillbirth, neonatal and infant death, congenital syphilis |
Literature review |
||
|
Herpes simplex virus type 1, HSV-1 |
Miscarriage, preterm birth, stillbirth |
Meta-analysis |
||
|
Herpes simplex virus type 2, HSV-2 |
Acute urinary retention and systemic illness in pregnant women; neonatal CNS disorders |
Meta-analysis |
||
|
Gardnerella vaginalis, GV |
|
Literature review |
||
|
Candida albicans, CA |
Premature rupture of membranes, preterm birth, chorioamnionitis, congenital cutaneous candidiasis |
Literature review |
||
|
Ureaplasma urealyticum, UU |
Preterm birth, premature rupture of membranes, miscarriage |
Systematic review |
||
|
Mycoplasma hominis,MU |
Neonatal pneumonia and infections; preterm birth, premature rupture of membranes, low birth weight, perinatal or neonatal death, urogenital infections |
Literature review, systematic review |
||
|
Ureaplasma parvum, UP |
Preterm birth, premature rupture of membranes |
Systematic review |
Một số bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI) có thể truyền sang em bé trong quá trình sinh nở, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh.
|
STI Type |
Major complications |
||
|
Chlamydia |
Neonatal conjunctivitis, pneumonia |
||
|
Gonorrhea |
Neonatal conjunctivitis |
||
|
Trichomoniasis |
Preterm birth, low birth weight |
||
|
Syphilis |
Congenital syphilis, brain damage, hearing loss |
||
|
Herpes simplex virus type 1, 2 |
|
||
|
Ureaplasma urealyticum |
|
||
|
Mycoplasma hominis |
Preterm birth, sepsis |
||
|
Gardnerella vaginalis |
Preterm birth, neonatal respiratory failure |
||
|
Candida albicans |
Neonatal oral candidiasis
|
▶ Tại sao xét nghiệm STI lại quan trọng đến vậy?
Nhiều người nghĩ rằng: “Tôi không có triệu chứng gì, chắc là tôi vẫn ổn.”
Tuy nhiên, phần lớn các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI) không có triệu chứng rõ ràng.
Nói cách khác, bạn có thể vô tình mang mầm bệnh và lây cho bạn tình, hoặc để bệnh không được điều trị, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
Ví dụ, các bệnh như chlamydia, lậu, HPV và trichomonas có thể không có triệu chứng ở 70–90% trường hợp. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, chúng có thể gây ra những hậu quả nặng nề như viêm vùng chậu, ung thư cổ tử cung hoặc vô sinh.
Việc xét nghiệm STI không chỉ dành cho lúc bạn cảm thấy có vấn đề — mà nên là một phần thường xuyên trong thói quen chăm sóc sức khỏe của bạn.
Ai nên đi xét nghiệm?
- Bất kỳ ai có hoạt động tình dục
- Phụ nữ dưới 25 tuổi: được khuyến nghị xét nghiệm chlamydia và lậu mỗi năm
- Người có nhiều bạn tình hoặc bạn tình mới
- Phụ nữ đang có kế hoạch mang thai hoặc đang mang thai
- Bất kỳ ai có bạn tình được chẩn đoán dương tính — ngay cả khi bạn không có triệu chứng
Nên xét nghiệm bao lâu một lần?
Bạn nên xét nghiệm ít nhất 1 lần mỗi năm, và mỗi 3 đến 6 tháng nếu bạn có nhiều bạn tình hoặc thuộc nhóm có nguy cơ cao.
[Source]
Centers for Disease Control and Prevention (CDC)
https://www.cdc.gov/sti/about/index.html
https://www.cdc.gov/sti/testing/index.html
https://www.cdc.gov/sti/about/about-stis-and-pregnancy.html
https://www.cdc.gov/std/treatment-guidelines/toc.htm
https://www.cdc.gov/pid/about/index.html
Mayo Clinic
https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/sexually-transmitted-diseases-stds/symptoms-causes/syc-20351240
https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/sexually-transmitted-diseases-stds/diagnosis-treatment/drc-20351246